Đẽ đàng là gì? Nghĩa của từ “đẽ đàng” trong tiếng Nghệ – Một nét đẹp mộc mạc của người xưa
Đẽ đàng là gì?

Trong cái kho từ ngữ mộc mạc của người Việt, có những tiếng nghe qua tưởng quen, mà ngẫm kỹ lại thấy đượm tình quê, thấm hồn người. “Đẽ đàng” là một trong số đó — một từ cũ, nhẹ tênh mà gợi nên cả dáng vẻ, cách sống, và nết người xưa.
1. Nghĩa của “đẽ đàng”
“Đẽ đàng” vốn là tiếng nói dân gian, thường dùng để chỉ người con gái có dáng vẻ dịu dàng, nết na, khéo léo, ăn nói nhỏ nhẹ, làm việc gọn gàng. Nghe hai chữ “đẽ đàng” là thấy trong đó có chút gì mềm mại như dải lụa, mát lành như giọng quê buổi sớm.
Người ta hay nói:
“Con gái chi mà đẽ đàng rứa, gặp ai cũng thương.”
Hay:
“Nhà cửa chi mà đẽ đàng, vô thấy ưng bụng liền.”
Vậy mới thấy, “đẽ đàng” không chỉ dùng cho người, mà còn cho vật, cho việc, cho nếp sống – cái gì chỉnh tề, khéo léo, tinh tế một cách vừa phải, không phô trương, cũng gọi là đẽ đàng.
2. Cội nguồn của từ “đẽ đàng”
Từ này có gốc miền Trung, đặc biệt hay gặp trong tiếng Nghệ – Tĩnh.
Có người nói “đẽ” nghĩa là đẹp, là gọn, là khéo; còn “đàng” là đường nếp, là cách. Ghép lại, “đẽ đàng” mang ý đẹp nết, đẹp dáng, đẹp cả cách cư xử.
Nghe người Nghệ nói “cô ni đẽ đàng lắm” là hiểu liền:
Không chỉ là lời khen về nhan sắc, mà còn là về nết ăn, nết nói, nết ở — cái đẹp từ bên trong tỏa ra, khiến ai nhìn cũng thấy mến.
3. “Đẽ đàng” trong tâm hồn người Việt
Giữa thời hiện đại, người ta hay khen “sang chảnh”, “style”, “chuẩn gu”, nhưng ít ai còn nói “đẽ đàng”.
Thế nhưng, mỗi lần nghe lại hai chữ ấy, lòng ta như thấy ấm.
Bởi “đẽ đàng” không cần cầu kỳ, không phải bóng bẩy — mà là cái đẹp của sự an nhiên, gọn gàng, biết đủ, biết thương.
Một căn bếp sạch sẽ, một lời nói nhỏ nhẹ, một ánh mắt biết sẻ chia – đó là “đẽ đàng” theo nghĩa rộng nhất, đẹp nhất.
🌿 Kết lại
“Đẽ đàng” là tiếng gọi của những điều giản dị mà thanh tao.
Không ồn ào, không phô trương, chỉ nhẹ nhàng mà thấm sâu.
Người đẽ đàng — là người sống có nết, có lòng, biết giữ gìn cái đẹp nhỏ bé trong đời thường.
Xem thêm:
Ý kiến bạn đọc
Bài viết xem nhiều
-
Trí phải hay chí phải, trí khí hay chí khí, trí lớn hay chí lớn?
-
Thư kí hay thư ký đúng chính tả? Nên viết y hay i phù hợp?
-
Nói lịu hay nói liệu hay nói nhịu mới là từ viết đúng chính tả?
-
Trả vờ hay giả vờ, trả tiền hay giả tiền, trả nợ hay giả nợ?
-
Lửng thửng hay lững thững, lửng lơ hay lững lơ viết đúng?
-
Anh em trí cốt hay chí cốt, bạn trí cốt hay bạn chí cốt?
-
Nắc là gì? Tiếng lóng này có nghĩa như thế nào?
-
Song bên cạnh đó hay xong bên cạnh đó mới đúng?
-
Ký lô hay kí lô, nặng ký hay nặng kí? Nên viết i hay y?
-
Chọc lét hay chọc léc, thọc lét hay thọc léc, cù lét hay cù léc?
-
Lĩnh hay lãnh? Lĩnh lương hay lãnh lương, lĩnh hội hay lãnh hội?